Cùng được dịch là "ghen tị" nhưng "envy" tỏ lòng ưa chuộng còn "jealous" diễn tả sự ghen tuông với ai đó.

Bạn đang xem: Ghen tiếng anh là gì



Envy /ˈen.vi/ (v, n)

Là một rượu cồn từ, "envy" được tư tưởng "to ​wish that you had something that another ​person has" - mong mỏi muốn, ước mơ được tất cả thứ mà bạn khác có, ngưỡng mộ. Ví dụ:

- I envy your clear và powerful voice. (Tớ ghen tuông tị với giọng hát vừa vào vừa nội lực của cậu)

- She had always envied her sister"s ​thick ​glossy hair. (Cô ấy từng luôn luôn ghen ghen với mái đầu dày với bóng khỏe mạnh của em gái mình)

Khi là danh từ, "envy" cũng mô tả nét nghĩa như trên, với định nghĩa "the ​feeling that you ​wish you had something that someone ​else has". Ví dụ:

- I watched the show with envy her ability khổng lồ sing. (Tôi coi chương trình với sự ghen ghen tuông cho năng lực ca hát của cô ấy)

Tính tự của "envy" là "envious"/ˈen.vi.əs/ 


U5A3SNDA" alt="*">