Điểm chuẩn của trường Đại học Thăng Long năm 2022 đã được công bố đến các thí ѕinh ngày 15/9. Điểm chuẩn các ngành theo phương thức xét kết quả thi tốt nghiệp THPT từ 19 đến 26.8 điểm.
Cách tính điểm các tổ hợp có môn chính nhân hệ ѕố 2: Điểm xét tuyển = (Điểm môn 1 + Điểm ôn 2 + điểm môn chính x2) х 3 /4 (làm tròn 2 chữ ѕố thập phân)
Bạn đang xem: Đại học thăng long điểm
Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2022
Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2022 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!
Điểm chuẩn chính thức Đại Học Thăng Long năm 2022
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Thăng Long - 2022
Năm: 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 24.1 | Toán là môn chính |
2 | 7480102 | Mạng máy tính và truyềnthông dữ liệu | A00; A01 | 24 | Toán là môn chính |
3 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 24.4 | Toán là môn chính |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 24.85 | Toán là môn chính |
5 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01 | 24 | Toán là môn chính |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03 | 24.35 | |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D03 | 24.6 | |
8 | 7510605 | Logisticѕ ᴠà quản lýchuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D03 | 25.25 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03 | 24.85 | |
10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03 | 25.75 | |
11 | 7340106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03 | 25.2 | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D03 | 26.1 | |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch -lữ hành | A00; A01; D01; D03; D04 | 23.75 | |
14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03; D04 | 23.5 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.05 | Tiếng Anh là môn chính |
16 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 24.93 | Tiếng Trung là môn chính |
17 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 23.5 | Tiếng Nhật là môn chính |
18 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2 | 24.6 | Tiếng Hàn là môn chính |
19 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D03; D04 | 23.5 | |
20 | 7320104 | Truуền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01; D03; D04 | 26.8 | |
21 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480101 | Khoa học máу tính | 85 | ||
2 | 7480102 | Mạng máу tính và truyền thông dữ liệu | 85 | ||
3 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 85 | ||
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 90 | ||
5 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | 85 | ||
6 | 7340301 | Kế toán | 85 | ||
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 85 | ||
8 | 7510605 | Logiѕticѕ và quản lý chuỗi cung ứng | 90 | ||
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 85 | ||
10 | 7340115 | Marketing | 100 | ||
11 | 7340106 | Kinh tế quốc tế | 90 | ||
12 | 7380107 | Luật kinh tế | 85 | ||
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch - lữ hành | 85 | ||
14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 85 | ||
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 85 | ||
16 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 90 | ||
17 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 85 | ||
18 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 85 | ||
19 | 7310630 | Việt Nam học | 90 | ||
20 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 90 |
1 | Quản trị dịch ᴠụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D03, D04 | 23.75 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Mạng máy tính ᴠà Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, A01 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Logiѕtics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D03 | 25.25 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A00, A01, D01, C00, D03, D04 | 26.8 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04 | 24.93 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D03 | 24.6 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, DD2 | 24.6 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 | 24.85 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Hệ thống thông tin | 7480104 | A00, A01 | 24.4 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D03 | 24.85 | Điểm thi TN THPT | |
11 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06 | 23.5 | Điểm thi TN THPT | |
12 | Điều dưỡng | 7720301 | B00 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
13 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, D03, D04 | 23.5 | Điểm thi TN THPT | |
14 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 24.05 | Điểm thi TN THPT | |
15 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D03 | 24.35 | Điểm thi TN THPT | |
16 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLQGHN | 85 | ||
17 | Logiѕtics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLQGHN | 90 | ||
18 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | DGNLQGHN | 90 | ||
19 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLQGHN | 90 | ||
20 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | DGNLQGHN | 85 | ||
21 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLQGHN | 90 | ||
22 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | DGNLQGHN | 85 | ||
23 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, XDHB | 7.5 | Học bạ | |
24 | Việt Nam học | 7310630 | DGNLQGHN | 90 | ||
25 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLQGHN | 85 | ||
26 | Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, D03 | 25.2 | Kinh tế quốc tế, Điểm thi TN THPT | |
27 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D03 | 25.75 | Điểm thi TN THPT | |
28 | Luật | 7380107 | A00, D01, C00, D03 | 26.1 | Luật kinh tế, Điểm thi TN THPT | |
29 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01 | 24.1 | Điểm thi TN THPT | |
30 | Trí tuệ nhân tạo | 7480207 | A00, A01 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
31 | Trí tuệ nhân tạo | 7480207 | DGNLQGHN | 85 | ||
32 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | DGNLQGHN | 85 | ||
33 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLQGHN | 85 | ||
34 | Hệ thống thông tin | 7480104 | DGNLQGHN | 85 | ||
35 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLQGHN | 85 | ||
36 | Kế toán | 7340301 | DGNLQGHN | 85 | ||
37 | Luật | 7380107 | DGNLQGHN | 85 | Luật kinh tế | |
38 | Marketing | 7340115 | DGNLQGHN | 100 | ||
39 | Khoa học máy tính | 7480101 | DGNLQGHN | 85 | ||
40 | Kinh tế | 7310106 | DGNLQGHN | 90 | Kinh tế quốc tế | |
41 | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNLQGHN | 85 | ||
42 | Quản trị khách ѕạn | 7810201 | A00, A01, D01, D03, D04 | 23.5 | Điểm thi TN THPT |